-
Biến tần đa năng thế hệ mới GD200A được điều khiển bằng DSP 32 bit của Texas Instruments, tốc độ xử lý cao cho phép thực hiện các thuật toán điều khiển hiện đại, tối ưu, đem lại tính năng hoạt động vượt trội.
GD200A có dải công suất rộng, nhiều tính năng điều khiển hướng tới hầu hết các lĩnh vực công nghiệp. Biến tần GD200A dùng cho cả tải moment biến thiên (tải P) và các loại tải moment không đổi như băng chuyền, máy trộn, máy cán (tải G).Đặc tính kỹ thuật chính-
Điều khiển Vectorized V/F (SVPWM), Sensorless vector (SVC), Torque control
-
Torque khởi động ở 0.5Hz: 150%
-
Điều khiển tốc độ chính xác đến ±0.2%, đáp ứng nhanh<20 ms
-
Số cổng I/O: 19
-
Truyền thông: Modbus, RS485
-
Keypad có thể lấy rời để giám sát và cài đặt từ xa, sao chép được thông số
-
Chức năng ứng dụng: PLC giản đơn, các cấp tốc độ đặt trước, điều khiển PID, điều khiển ziczac máy quấn chỉ, điều khiển ổ định áp suất trạm 3 bơm, hãm DC, hãm Magnetic Fluxing…
-
Tích hợp sẵn IEC 61800-3 C3 Filter, Braking Unit cho biến tần dưới 30 kW,
-
30 chức năng bảo vệ biến tần và động cơ trước các sự cố như là quá dòng, áp cao, áp thấp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v.
-
Kết cấu gọn, cứng cáp. Có đường làm mát bằng gió riêng, chịu được môi trường bụi và ẩm
-
CE hợp chuẩn thị trường châu Âu
Ứng dụngBiến tần GD200A được ứng dụng rộng rãi cho nhiều loại máy móc tự động hóa: Máy kéo thép, cẩu trục, máy thổi, bơm quạt, máy nghiền, máy cán, kéo, máy xeo giấy, máy tráng màng, máy tạo sợi, máy nhựa, cao su, sơn, hóa chất, dệt, nhuộm, hoàn tất vải, thực phẩm, thủy sản, đóng gói, chế biến gỗ, băng chuyền, cần trục, nâng hạ, tiết kiệm năng lượng cho máy nén khí, bơm và quạt… -
Biến tần INVT GD200A-011G/015P-4
Giá bán lẻ: 8,700,000₫
- Hãng sản xuất: INVT
- Mã hàng: GD200A-011G/015P-4
- Công suất: 11/15 kW
- Dòng điện ra: 25/32 A
- Điện áp: 380V ± 15%
- Loại: 3 Pha 380V ra 3 Pha 380V
- Kích thước: 170x320x216 (W x H x D)
- Bảo hành: Chính hãng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
I/ Đặc tính kỹ thuật của biến tần GD200A
Đặc tính kỹ thuật | Thông số | |
Nguồn điện vào | Điện áp ngõ vào (V) | 3P, 220VAC (±15%), 1.5~55KW 3P, 400 VAC (±15%), 1.5~500KW |
Tần số ngõ vào (Hz) | 47 ~ 63Hz | |
Nguồn điện ngõ ra | Điện áp ngõ ra (V) | 0 ~ điện áp ngõ vào |
Đặc tính điều khiển | Tần số ngõ ra (Hz) | 0 ~ 400Hz |
Chế độ điều khiển | Vectorzie V/F (SVPWM), Sensorless Vector (SVC), Torque control. | |
Động cơ | Động cơ không đồng bộ | |
Độ phân giải điều chỉnh tốc độ | 1:100 | |
Sai số tốc độ | ±0.2%, (SVC) | |
Độ nhấp nhô điều khiển tốc độ | ±0.3%, (SVC) | |
Đáp ứng torque | ≤ 20 ms (SVC) | |
Sai số điều khiển torque | 10 %, (SVC) | |
Torque khởi động | 150% giá trị danh định ở 0.5 Hz | |
Khả năng quá tải | 60s với 150% dòng định mức 10s với 180% dòng định mức 1s với 200% dòng định mức Mode P: 60s với 120% dòng định mức |
|
Độ phân giải ngõ vào analog | ≤ 20mV | |
Độ phân giải ngõ vào số | ≤ 2ms | |
Hãm động năng | Tích hợp bộ thắng với điện áp 380V (≤30 Kw). | |
Chức năng bắt tốc độ | Khởi động êm đối với động cơ đang còn quay. | |
Bộ lọc nhiễu | Tích hợp sẵn C3, tự chọn C2 | |
Truyền thông | Modbus RTU | |
Terminal | Ngõ vào số | 08 ngõ, cài đặt được NO hay NC. Tích hợp timer. |
Ngõ vào xung tốc độ cao | 01 ngõ vào nhận xung tần số cao, PNP và NPN | |
Ngõ vào Analog | Ngõ AI2: 0 ~10V/ 0~20mA, Ngõ AI3: -10~10V. |
|
Ngõ ra số | RO1A-NO, RO1B-NC, RO1C- Common RO2A-NO, RO2B-NC, RO2C- Common Tích hợp timer. |
|
Ngõ ra Analog | AO1, AO2: 0/4~20mA hoặc 0~10V | |
Ngõ ra opened collector | 1 ngõ ra opened collector Tích hợp timer. |
|
Ngõ phát xung tốc độ cao | Ngõ HDO (ngõ ra ON – OFF hoặc ngõ ra xung tần số cao), tích hợp timer. | |
Chức năng bảo vệ | Bảo vệ khi xảy ra các sự cố như là quá dòng, áp cao, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v… | |
Chức năng đặc biệt | Chức năng tự ổn áp (AVR) | Tự động ổn định điện áp ngõ ra khi điện áp nguồn cấp dao động bất thường. |
Chức năng chuyên dụng cho ngành sợi, dệt | Điều khiển tốc độ thay đổi theo chu trình cuộn sợi. | |
Chức năng timer, counter | Bộ định thời và bộ đếm lập trình được | |
Chức năng bù moment | Làm tăng đặc tính moment của điều khiển V/F khi động cơ làm việc ở tốc độ thấp. | |
Chức năng simple water supply | Duy trì áp lực nước trong hệ thống bơm. | |
Chức năng điều khiển thắng | Thắng động năng, thắng kích từ | |
Chức năng tiết kiệm điện | Tiết kiệm điện khi động cơ dư tải, nâng cao hệ số công suất của động cơ. | |
Chức năng cân bằng tải | Khi nhiều động cơ cùng kéo một tải,chức năng này giúp cân bằng tải phân bố trên các động cơ bằng cách giảm tốc độ xuống dựa vào giá trị tăng lên của tải | |
Chức năng giúp hệ thống hoạt động liên tục | Tự động reset lỗi theo số lần và thời gian đặt trước. Duy trì hoạt động khi bị mất điện thoáng qua và dải điện áp hoạt động rộng phù hợp với những nơi điện chập chờn. |
|
Chức năng kiểm tra, giám sát | Kết nối máy tính để giám sát quá trình hoạt động cũng như cài đặt thông số cho biến tần nhờ phần mềm INVT studio V1.0, HCM. |
II/ Thông số công suất và mã sản phẩm
Model | Công suất (kw) | Dòng đầu ra (A) | Kích thước WxHxD) |
GD200A-0R7G-4 | 0,75 | 2,5 | 126x186x174.5 |
GD200A-1R5G-4 | 1,5 | 3,7 | 126x186x174.5 |
GD200A-2R2G-4 | 2,2 | 5 | 126x186x174.5 |
GD200A-004G/5R5P-4 | 4/5.5 | 9/13 | 146x256x181 |
GD200A-5R5G/7R5P-4 | 5.5/7.5 | 13/17 | 146x256x181 |
GD200A-7R5G/011P-4 | 7.5/11 | 17/25 | 170x320x216 |
GD200A-011G/015P-4 | 11/15 | 25/32 | 170x320x216 |
GD200A-015G/018P-4 | 15/18.5 | 32/37 | 170x320x216 |
GD200A-018G/022P-4 | 18.5/22 | 37/45 | 230x342x216 |
GD200A-022G/030P-4 | 22/30 | 45/60 | 230x342x216 |
GD200A-030G/037P-4 | 30/37 | 60/75 | 230x342x216 |
GD200A-037G/045P-4 | 37/45 | 75/90 | 270x555x325 |
GD200A-045G/055P-4 | 45/55 | 90/110 | 270x555x325 |
GD200A-055G/075P-4 | 55/75 | 110/150 | 270x555x325 |
GD200A-075G/090P-4 | 75/90 | 150/176 | 325x680x365 |
GD200A-090G/110P-4 | 90/110 | 176/210 | 325x680x365 |
GD200A-110G/132P-4 | 110/132 | 210/250 | 325x680x365 |
GD200A-132G/160P-4 | 132/160 | 250/300 | 500x870x360 |
GD200A-160G/185P-4 | 160/185 | 300/340 | 500x870x360 |
GD200A-185G/200P-4 | 185/200 | 340/380 | 500x870x360 |
GD200A-200G/250P-4 | 200/250 | 380/415 | 500x870x360 |
GD200A-220G/250P-4 | 220/250 | 415/470 | 680x960x379.5 |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Biến tần INVT GD200A-011G/015P-4” Hủy
Sản phẩm tương tự
Giá bán lẻ: 142,000,000₫
Giá bán lẻ: 34,000,000₫
Giá bán lẻ: 4,400,000₫
Giá bán lẻ: 6,800,000₫
Giá bán lẻ: 102,000,000₫
Giá bán lẻ: 21,600,000₫
Giá bán lẻ: 40,900,000₫
Giá bán lẻ: 14,800,000₫
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.